Có 2 kết quả:

有型 yǒu xíng ㄧㄡˇ ㄒㄧㄥˊ有形 yǒu xíng ㄧㄡˇ ㄒㄧㄥˊ

1/2

yǒu xíng ㄧㄡˇ ㄒㄧㄥˊ

phồn & giản thể

Từ điển Trung-Anh

stylish

yǒu xíng ㄧㄡˇ ㄒㄧㄥˊ

phồn & giản thể

Từ điển Trung-Anh

(1) material
(2) tangible
(3) visible
(4) shapely