Có 2 kết quả:
有型 yǒu xíng ㄧㄡˇ ㄒㄧㄥˊ • 有形 yǒu xíng ㄧㄡˇ ㄒㄧㄥˊ
phồn & giản thể
Từ điển Trung-Anh
stylish
phồn & giản thể
Từ điển Trung-Anh
(1) material
(2) tangible
(3) visible
(4) shapely
(2) tangible
(3) visible
(4) shapely
phồn & giản thể
Từ điển Trung-Anh
phồn & giản thể
Từ điển Trung-Anh